Có 2 kết quả:

成员 thành viên成員 thành viên

1/2

thành viên

giản thể

Từ điển phổ thông

thành viên, hội viên

Bình luận 0

thành viên

phồn thể

Từ điển phổ thông

thành viên, hội viên

Từ điển trích dẫn

1. Người trong một tổ hợp.

Bình luận 0